Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
STN-00019
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | Mất | | 01 |
2 |
STN-00022
| Trần Đình Nam | Ba cô đội gạo lên chùa | Kim Đồng | H. | 2007 | 8000 | Mất | | 01 |
3 |
STN-00059
| Trần Hà | Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Mất | | 01 |
4 |
STN-00060
| Trần Hà | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2014 | 15000 | Mất | | 01 |
5 |
STN-00068
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | H. | 2010 | 20000 | Mất | | 02 |
6 |
STN-00088
| Hà Đình Cần | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | Mất | | 02 |
7 |
STN-00090
| Hà Đình Cần | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | Mất | | 02 |
8 |
STN-00091
| Hà Đình Cần | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | Mất | | 02 |
9 |
STN-00092
| Hà Đình Cần | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 20000 | Mất | | 02 |
10 |
STN-00093
| Vũ Điền | IQ những câu chuyện tuyệt vời nhất phát huy sự sáng tạo | Phụ Nữ | H. | 2009 | 29000 | Mất | | 02 |
|