Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong số 98T11 | | | | | 5000 |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong số 100T12 | | | | | 5000 |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong số 101T12 | | | | | 5000 |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong số 104T12 | | | | | 5000 |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong số 103T12 | | | | | 5000 |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong số 7+8 | | | | | 5000 |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong số 88 - T11 | | | | | 5000 |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong số 90 - T11 | | | | | 5000 |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong số 89 - T11 | | | | | 5000 |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong số 93 - T11 | | | | | 5000 |
|